--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thợ may
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thợ may
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thợ may
+ noun
tailor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ may"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thợ may"
:
thợ may
thợ máy
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
thợ may
:
tailor
+
bơi ếch
:
Breast stroke
+
chạy đua
:
To racechạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũto race against time and finish building the dyke before the flood seasonchạy đua vũ trangan arms race
+
edsel bryant ford
:
Con trai của Henry Ford (1893-1943)
+
impassivity
:
(như) impassible